video plates là gì
Khám phá plates là gì? Ví dụ và đặt câu với từ plates
đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn. a plate of beef một đĩa thịt bò. (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc. đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ) cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng) lợi giả (để cắm răng giả) đường ray ...
Ý nghĩa của have something on your plate trong tiếng Anh
a flat piece of metal inscribed with eg a name, for fixing to a door, or with a design etc, for use in printing. The book has ten full-colour plates. ( also dental plate) a piece of plastic that fits in the mouth with false teeth attached to it. a sheet of glass etc coated with a sensitive film, used in photography.
Bí thư Thành ủy Hà Nội Đinh Tiến Dũng bị đề nghị kỷ luật, tiếp theo là gì?
plate. plate ( plāt) noun. 1. A smooth, flat, relatively thin, rigid body of uniform thickness. 2. a. A sheet of hammered, rolled, or cast metal. b. A very thin applied or deposited coat of metal.
Tra từ plate - Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese ...
plate Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của plate trong Từ điển tiếng Anh này