plates là gì

plates là gì: Khám phá plates là gì? Ví dụ và đặt câu với từ plates,Ý nghĩa của have something on your plate trong tiếng Anh,Bí thư Thành ủy Hà Nội Đinh Tiến Dũng bị đề nghị kỷ luật, tiếp theo là gì?,Tra từ plate - Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese ...,
plates là gì

2024-07-05

Đăng Ký Tặng Free 150K
LĐăng nhập

đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn. a plate of beef một đĩa thịt bò. (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc. đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ) cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng) lợi giả (để cắm răng giả) đường ray ...
a flat piece of metal inscribed with eg a name, for fixing to a door, or with a design etc, for use in printing. The book has ten full-colour plates. ( also dental plate) a piece of plastic that fits in the mouth with false teeth attached to it. a sheet of glass etc coated with a sensitive film, used in photography.
plate. plate ( plāt) noun. 1. A smooth, flat, relatively thin, rigid body of uniform thickness. 2. a. A sheet of hammered, rolled, or cast metal. b. A very thin applied or deposited coat of metal.
plate Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của plate trong Từ điển tiếng Anh này